Có 2 kết quả:

声东击西 shēng dōng jī xī ㄕㄥ ㄉㄨㄥ ㄐㄧ ㄒㄧ聲東擊西 shēng dōng jī xī ㄕㄥ ㄉㄨㄥ ㄐㄧ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to threaten the east and strike to the west (idiom)
(2) to create a diversion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to threaten the east and strike to the west (idiom)
(2) to create a diversion

Bình luận 0